Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
22:12 06/15, 2024
  1. 1
    22:15 - 07:24
    9h 9min JPY 10.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:21
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:21
    22:29
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    22:30
    06:41
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    06:41
    06:47
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    07:12
    Kotohira
    琴平
    Ga
    07:12
    07:24
  2. 2
    22:15 - 07:24
    9h 9min JPY 10.490 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:21
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:21
    22:29
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    22:30
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    07:12
    Kotohira
    琴平
    Ga
    07:12
    07:24
  3. 3
    22:15 - 07:48
    9h 33min JPY 10.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:21
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:21
    22:29
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    22:30
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    07:12
    Kotohira
    琴平
    Ga
    07:12
    07:14
    Kotohiraeki-mae
    琴平駅前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:47
    Kotochu-mae
    琴中前
    Trạm Xe buýt
    07:47
    07:48
  4. 4
    22:15 - 08:17
    10h 2min JPY 12.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:22
    23:28
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:35
    06:50
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:59
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:05
    Kotohira
    琴平
    Ga
    08:05
    08:17
  5. 5
    22:12 - 03:57
    5h 45min JPY 172.350
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    22:12
    03:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.