Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
14:44 06/14, 2024
  1. 1
    14:46 - 19:48
    5h 2min JPY 17.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    17:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:25
    18:32
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    18:32
    18:40
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:35
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:48
  2. 2
    15:43 - 20:08
    4h 25min JPY 43.790 IC JPY 43.783 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    16:06
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:21
    16:33
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:34
    16:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:45
    16:47
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:16
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:19
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:57
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    19:57
    20:08
  3. 3
    15:36 - 20:08
    4h 32min JPY 43.790 IC JPY 43.783 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:36
    16:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:34
    16:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:40
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:50
    19:16
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    19:16
    19:19
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:57
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    19:57
    20:08
  4. 4
    14:46 - 20:15
    5h 29min JPY 17.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    15:11
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    18:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    18:14
    18:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:25
    20:02
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    20:02
    20:15
  5. 5
    14:44 - 22:14
    7h 30min JPY 222.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    14:44
    22:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.