Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
122:36 - 08:349h 58min JPY 19.240 IC JPY 19.232 Đổi tàu 6 lần22:3614 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Shibuya Lên xe: 1・2・3・4・525minAsakusa Đến Akasaka-mitsuke Bảng giờ23:024 StopsTokyo Metro Marunouchi Lineđến Ogikubo Sân ga: 2 Lên xe: 5JPY 260 IC JPY 252 8minAkasaka-mitsuke Đến Shinjuku Sanchome Bảng giờ
- Shinjuku Sanchome
- 新宿三丁目
- Ga
- Exit A1
23:10Walk507m 12min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
23:251 Stops高速バス ゴーゴーライナーđến Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)JPY 9.800 6h 5minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
05:30Walk421m 11min05:434 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Aboshi Sân ga: 5 Lên xe: Middle31minKyoto Đến Shin-osaka Bảng giờ06:253 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 2049minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh 07:224 StopsShiokazeShiokaze 1 đến Matsuyama(Ehime) Sân ga: 646minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước 08:10- Kotohira
- 琴平
- Ga
08:24Walk779m 10min -
222:30 - 08:3410h 4min JPY 19.410 IC JPY 19.399 Đổi tàu 6 lần22:3018 StopsTokyo Metro Ginza Lineđến Shibuya Lên xe: 1JPY 260 IC JPY 252 33minAsakusa Đến Shibuya Bảng giờ23:103 StopsJR Yamanote Lineđến Osaki Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 170 IC JPY 167 7minShibuya Đến Shinjuku Bảng giờ
- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- MIRAINA TOWER Fare Gate
23:17Walk171m 5min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
23:251 Stops高速バス ゴーゴーライナーđến Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)JPY 9.800 6h 5minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Kyoto Sta. Hachijo Exit Bảng giờ- Kyoto Sta. Hachijo Exit
- 京都駅八条口
- Trạm Xe buýt
- 観光バス駐車場
05:30Walk421m 11min05:434 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Aboshi Sân ga: 5 Lên xe: Middle31minKyoto Đến Shin-osaka Bảng giờ06:253 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 2049minJPY 2.530 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.860 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.130 Toa Xanh 07:224 StopsShiokazeShiokaze 1 đến Matsuyama(Ehime) Sân ga: 646minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước 08:10- Kotohira
- 琴平
- Ga
08:24Walk779m 10min -
322:24 - 08:3410h 10min JPY 14.810 IC JPY 14.799 Đổi tàu 4 lần22:2411 StopsToei Asakusa Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 21minAsakusa Đến Sengakuji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
7 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Misakiguchi Sân ga: 1 Lên xe: Front/MiddleJPY 350 IC JPY 347 24minSengakuji Đến Yokohama Bảng giờ- Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
23:10Walk359m 6min- Yokohama Sta. East Exit
- 横浜駅東口
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
23:201 StopsExpressway Bus KB Linerđến Kurashiki Sta.JPY 8.300 7h 20minYokohama Sta. East Exit Đến Himeji Sta. [South Exit] Bảng giờ- Himeji Sta. [South Exit]
- 姫路駅[南口]
- Trạm Xe buýt
- みなと銀行姫路中央支店前
06:40Walk159m 9min06:541 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 1220minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.090 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.860 Toa Xanh 07:224 StopsShiokazeShiokaze 1 đến Matsuyama(Ehime) Sân ga: 646minJPY 1.200 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.530 Chỗ ngồi đã Đặt trước 08:10- Kotohira
- 琴平
- Ga
08:24Walk779m 10min -
406:27 - 10:033h 36min JPY 39.050 IC JPY 39.035 Đổi tàu 2 lần06:276 StopsToei Asakusa Line Airport Rapid Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 280 IC JPY 272 17minAsakusa Đến Sengakuji Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Sengakuji
- 泉岳寺
- Ga
2 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 110minSengakuji Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
2 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 370 IC JPY 363 9minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
07:05Walk0m 2min07:451 StopsJALJAL475 đến Takamatsu Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.400 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Takamatsu Airport Bảng giờ- Takamatsu Airport
- 高松空港
- Sân bay
09:05Walk137m 2min- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:156 Stops琴空バス 空港連絡バス(大麻町-高松空港)Airport Bus đến OasachoJPY 2.000 44minTakamatsu Kuko Đến Yachiyo (Kagawa) Bảng giờ- Yachiyo (Kagawa)
- 八千代(香川県)
- Trạm Xe buýt
09:59Walk258m 4min -
522:12 - 06:488h 36min JPY 346.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.