Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
13:27 05/27, 2024
  1. 1
    13:54 - 18:37
    4h 43min JPY 13.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    16:23
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    16:23
    16:27
    ANA CROWNE PLAZA Kobe (Shin-kobe)
    ANAクラウンプラザ神戸〔新神戸〕
    Trạm Xe buýt
    16:30
    18:15
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:37
  2. 2
    13:54 - 19:07
    5h 13min JPY 14.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:12
    Ikenotani
    池谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:29
    18:47
    Naruto
    鳴門
    Ga
    18:47
    18:49
    Narutoeki-mae
    鳴門駅前
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:06
    Naruto Byoin-mae
    鳴門病院前
    Trạm Xe buýt
    19:06
    19:07
  3. 3
    14:52 - 19:09
    4h 17min JPY 16.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:21
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    17:47
    17:55
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:55
    18:47
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    18:47
    19:09
  4. 4
    13:54 - 19:14
    5h 20min JPY 14.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    14:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    17:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:15
    17:54
    Hiketa
    引田
    Ga
    17:54
    17:57
    Hikitaeki-mae
    引田駅前
    Trạm Xe buýt
    18:40
    19:12
    Kurosaki Shogakko Mae
    黒崎小学校前
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:14
  5. 5
    13:27 - 18:56
    5h 29min JPY 152.040
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    13:27
    18:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.