Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
02:30 06/05, 2024
  1. 1
    06:37 - 11:45
    5h 8min JPY 12.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    11:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:36
    Kimiidera
    紀三井寺
    Ga
    West Exit
    11:36
    11:45
  2. 2
    06:21 - 11:45
    5h 24min JPY 10.970 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    09:33
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:36
    Kimiidera
    紀三井寺
    Ga
    West Exit
    11:36
    11:45
  3. 3
    06:21 - 12:15
    5h 54min JPY 9.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    07:27
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    11:49
    11:53
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:56
    12:15
    Kimiidera Jutaku-mae
    紀三井寺住宅前
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:15
  4. 4
    05:31 - 12:45
    7h 14min JPY 11.460 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kurikara
    倶利伽羅
    Ga
    06:28
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    08:24
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:50
    Takefu
    武生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:28
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    10:58
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    12:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:36
    Kimiidera
    紀三井寺
    Ga
    West Exit
    12:36
    12:45
  5. 5
    02:30 - 07:56
    5h 26min JPY 235.100
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    02:30
    07:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.