Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
12:07 05/23, 2024
  1. 1
    12:08 - 16:18
    4h 10min JPY 34.700 IC JPY 34.695 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:50
    14:55
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:00
    15:40
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:48
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:06
    Kimiidera
    紀三井寺
    Ga
    East Exit
    16:06
    16:18
  2. 2
    12:08 - 16:18
    4h 10min JPY 34.100 IC JPY 34.095 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:06
    Kimiidera
    紀三井寺
    Ga
    East Exit
    16:06
    16:18
  3. 3
    12:13 - 16:49
    4h 36min JPY 16.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    15:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:37
    Kimiidera
    紀三井寺
    Ga
    East Exit
    16:37
    16:49
  4. 4
    12:17 - 17:29
    5h 12min JPY 15.570 IC JPY 15.568 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    12:45
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    15:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    15:41
    15:48
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:50
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    16:50
    16:54
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:56
    17:18
    Kimiidera (Bus)
    紀三井寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:29
  5. 5
    12:07 - 19:00
    6h 53min JPY 220.200
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    12:07
    19:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.