Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kawaguchiko → goal

Xuất phát lúc
07:14 05/30, 2024
  1. 1
    09:15 - 15:16
    6h 1min JPY 41.080 IC JPY 41.074 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:11
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    11:31
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:38
    11:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:06
    12:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:57
    Narutoeki-mae
    鳴門駅前
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:16
  2. 2
    07:32 - 15:34
    8h 2min JPY 19.320 IC JPY 19.311 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:31
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    13:14
    13:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:25
    15:10
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:34
  3. 3
    10:07 - 15:37
    5h 30min JPY 45.780 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    10:07
    10:10
    Kawaguchiko Sta.
    河口湖駅
    Trạm Xe buýt
    10:10
    11:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:50
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:45
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:50
    14:53
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:18
    Narutoeki-mae
    鳴門駅前
    Trạm Xe buýt
    15:18
    15:37
  4. 4
    07:32 - 15:55
    8h 23min JPY 19.420 IC JPY 19.411 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    08:31
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    13:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    13:14
    13:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:25
    15:10
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:16
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:47
    Fureai Koen Mae (Tokushima)
    ふれあい公園前(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:55
  5. 5
    07:14 - 13:54
    6h 40min JPY 211.610
    cancel cancel
    Kawaguchiko
    河口湖
    07:14
    13:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.