Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
05:12 05/24, 2024
  1. 1
    06:42 - 10:45
    4h 3min JPY 13.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:42
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:27
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    10:27
    10:45
  2. 2
    06:42 - 10:49
    4h 7min JPY 13.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyuhoji
    久宝寺
    Ga
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:00
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:05
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:10
    10:42
    Civic Hall Mae (Yamaguchi)
    市民会館前(山口市)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:49
  3. 3
    06:36 - 10:49
    4h 13min JPY 13.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    07:38
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:00
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:05
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:10
    10:42
    Civic Hall Mae (Yamaguchi)
    市民会館前(山口市)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:49
  4. 4
    06:29 - 10:58
    4h 29min JPY 14.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:27
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:49
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:27
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    10:27
    10:30
    Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
    山口駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:46
    10:53
    Shiraishi (Yamaguchi)
    白石(山口市)
    Trạm Xe buýt
    10:53
    10:58
  5. 5
    05:12 - 11:13
    6h 1min JPY 178.700
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    05:12
    11:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.