Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
20:00 06/12, 2024
  1. 1
    20:00 - 23:18
    3h 18min JPY 2.760 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:00
    20:10
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:12
    20:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:55
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:24
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    22:24
    22:28
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    22:35
    23:07
    Yamaguchi Sta. (Yamaguchi)
    山口駅(山口県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    23:07
    23:18
  2. 2
    20:42 - 23:34
    2h 52min JPY 5.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:42
    20:52
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:54
    21:03
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:31
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:22
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    23:22
    23:34
  3. 3
    20:00 - 23:34
    3h 34min JPY 2.510 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    20:00
    20:10
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    20:12
    20:21
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:55
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:41
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:58
    23:22
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    23:22
    23:34
  4. 4
    21:25 - 00:08
    2h 43min JPY 5.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    21:25
    21:35
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    21:37
    21:46
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:54
    22:21
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    23:56
    Yamaguchi(Yamaguchi)
    山口(山口県)
    Ga
    23:56
    00:08
  5. 5
    20:00 - 21:44
    1h 44min JPY 35.490
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    20:00
    21:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.