Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Odawara → goal

Xuất phát lúc
22:10 06/03, 2024
  1. 1
    22:53 - 08:22
    9h 29min JPY 18.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    07:52
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    07:52
    07:57
    Shiniwakuni Sta.
    新岩国駅
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:14
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    08:14
    08:22
  2. 2
    22:19 - 08:51
    10h 32min JPY 18.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:10
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:10
    23:17
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:13
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    08:13
    08:18
    Shiniwakuni Sta.
    新岩国駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    08:43
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:43
    08:51
  3. 3
    04:30 - 09:18
    4h 48min JPY 45.490 IC JPY 45.487 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:24
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:54
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:25
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:55
    09:10
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:18
  4. 4
    04:30 - 09:18
    4h 48min JPY 45.770 IC JPY 45.769 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:30
    05:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:25
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:55
    09:10
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:18
  5. 5
    22:10 - 07:20
    9h 10min JPY 409.800
    cancel cancel
    Odawara
    小田原
    22:10
    07:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.