Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
116:35 - 22:145h 39min JPY 53.750 IC JPY 53.747 Đổi tàu 5 lần16:353 StopsYamabikoYamabiko 60 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back49min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 17:402 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Odawara Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 17:534 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
18:16Walk0m 2min18:551 StopsANAANA699 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
20:40Walk790m 11min20:53- Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
21:31Walk157m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
21:4023 StopsBocho Kotsuđến Miyano ShakoJPY 610 IC JPY 610 24minShinyamaguchi Sta. Đến Chamber of Commerce Mae (Yamaguchi) Bảng giờ- Chamber of Commerce Mae (Yamaguchi)
- 商工会館前(山口市)
- Trạm Xe buýt
22:04Walk839m 10min -
215:58 - 22:146h 16min JPY 24.470 Đổi tàu 2 lần15:583 StopsYamabikoYamabiko 144 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back50min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 17:129 StopsNozomiNozomi 53 đến Hakata Sân ga: 18JPY 13.750 4h 21minJPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 9.190 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.450 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ- Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
21:33Walk157m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
21:4023 StopsBocho Kotsuđến Miyano ShakoJPY 610 IC JPY 610 24minShinyamaguchi Sta. Đến Chamber of Commerce Mae (Yamaguchi) Bảng giờ- Chamber of Commerce Mae (Yamaguchi)
- 商工会館前(山口市)
- Trạm Xe buýt
22:04Walk839m 10min -
316:35 - 22:185h 43min JPY 52.760 IC JPY 52.757 Đổi tàu 5 lần16:351 StopsYamabikoYamabiko 60 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back24min
JPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh JPY 6.320 Gran Class 17:06- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Odawara Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 17:534 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
18:16Walk0m 2min18:551 StopsANAANA699 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
20:40Walk790m 11min20:5321:447 StopsJR Yamaguchi Lineđến Yamaguchi(Yamaguchi)JPY 680 24minShin-Yamaguchi Đến Yamaguchi(Yamaguchi) Bảng giờ- Yamaguchi(Yamaguchi)
- 山口(山口県)
- Ga
22:08Walk788m 10min -
416:21 - 22:185h 57min JPY 52.760 IC JPY 52.757 Đổi tàu 5 lần16:212 StopsNasunoNasuno 278 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back30min
JPY 1.870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.400 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.170 Toa Xanh 17:06- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Odawara Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 17:534 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
18:16Walk0m 2min18:551 StopsANAANA699 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
20:40Walk790m 11min20:5321:447 StopsJR Yamaguchi Lineđến Yamaguchi(Yamaguchi)JPY 680 24minShin-Yamaguchi Đến Yamaguchi(Yamaguchi) Bảng giờ- Yamaguchi(Yamaguchi)
- 山口(山口県)
- Ga
22:08Walk788m 10min -
515:54 - 04:2612h 32min JPY 379.800
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.