Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
05:59 06/02, 2024
  1. 1
    06:08 - 09:14
    3h 6min JPY 8.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:23
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    08:16
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    09:08
    Mine
    美祢
    Ga
    09:08
    09:14
  2. 2
    07:19 - 10:16
    2h 57min JPY 8.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:41
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:11
    Ozuki
    小月
    Ga
    09:11
    09:13
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:26
    10:12
    Mine Chuo
    美祢中央
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:16
  3. 3
    07:19 - 10:17
    2h 58min JPY 8.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    08:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:41
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:11
    Ozuki
    小月
    Ga
    09:11
    09:16
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:28
    10:13
    Mine Shiyakusho Mae
    美祢市役所前
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:17
  4. 4
    06:24 - 11:53
    5h 29min JPY 5.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    07:10
    Arao(Kumamoto)
    荒尾(熊本県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    10:07
    Moji
    門司
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:27
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:51
    Ozuki
    小月
    Ga
    10:51
    10:56
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:05
    11:49
    Mine Chuo
    美祢中央
    Trạm Xe buýt
    11:49
    11:53
  5. 5
    05:59 - 08:58
    2h 59min JPY 61.590
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    05:59
    08:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.