Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → goal

Xuất phát lúc
18:02 06/01, 2024
  1. 1
    18:21 - 07:43
    13h 22min JPY 87.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    18:21
    18:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:25
    19:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    23:55
    01:28
    Hakata Sta. A
    博多駅前A
    Trạm Xe buýt
    01:28
    01:41
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    timetable Bảng giờ
    06:07
    07:23
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    07:23
    07:28
    Shiniwakuni Sta.
    新岩国駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    07:43
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:43
    07:43
  2. 2
    18:16 - 08:43
    14h 27min JPY 39.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:04
    22:19
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    04:55
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    04:55
    05:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    08:13
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    08:13
    08:18
    Shiniwakuni Sta.
    新岩国駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    08:43
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:43
    08:43
  3. 3
    18:16 - 08:43
    14h 27min JPY 35.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    23:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:01
    23:08
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:13
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    08:13
    08:18
    Shiniwakuni Sta.
    新岩国駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    08:43
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:43
    08:43
  4. 4
    19:21 - 09:10
    13h 49min JPY 75.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    19:21
    19:25
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:25
    20:05
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:05
    20:08
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:25
    Iwakuni Airport
    岩国空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:47
    Iwakuni Sta. East Exit
    岩国駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:51
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:55
    09:10
    Kintaikyo (Yamaguchi)
    錦帯橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:10
  5. 5
    18:02 - 09:04
    15h 2min JPY 544.580
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    18:02
    09:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.