Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
121:34 - 06:449h 10min JPY 10.030 Đổi tàu 5 lần21:3421:56
- TÀU ĐI THẲNG
- Kohoku(Saga)
- 江北(佐賀県)
- Ga
23:0312 StopsRelay KamomeRelay Kamome 66 đến Mojiko Lên xe: MiddleJPY 3.740 1h 34minJPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh - Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
00:37Walk323m 6min- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
01:101 Stopsウィラー 博多・小倉・佐賀⇒広島đến BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕JPY 2.500 3h 55minKokura Sta. Shinkansen Exit Đến BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Bảng giờ- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
05:05Walk428m 10min06:051 StopsKodamaKodama 775 đến Hakata Sân ga: 11JPY 770 14minJPY 870 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Shin-iwakuni
- 新岩国
- Ga
06:19Walk316m 5min- Shiniwakuni Sta.
- 新岩国駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
06:318 Stopsいわくにバス [5]đến Iwakuni StationJPY 350 13minShiniwakuni Sta. Đến Kintaikyo (Yamaguchi) Bảng giờ- Kintaikyo (Yamaguchi)
- 錦帯橋(山口県)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
06:44Walk75m 0min -
220:48 - 07:0210h 14min JPY 7.540 Đổi tàu 3 lần20:489 StopsMidoriMidori 62 đến Hakata Lên xe: MiddleJPY 2.170 1h 41min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh - Hakata
- 博多
- Ga
- Hakata Exit
22:29Walk285m 6min- Hakata Bus Terminal
- 博多バスターミナル〔博多駅〕
- Trạm Xe buýt
23:103 Stopsウィラー 博多・小倉・佐賀⇒広島đến BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕JPY 2.500 5h 55minHakata Bus Terminal Đến BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Bảng giờ- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
05:05Walk428m 8min05:5215 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Sân ga: 1JPY 770 49minHiroshima Đến Iwakuni Bảng giờ- Iwakuni
- 岩国
- Ga
- West Exit
06:41Walk63m 4min- Iwakuni Station
- 岩国駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
06:5013 Stopsいわくにバス [5]đến Shiniwakuni Sta.JPY 300 12minIwakuni Station Đến Kintaikyo (Yamaguchi) Bảng giờ- Kintaikyo (Yamaguchi)
- 錦帯橋(山口県)
- Trạm Xe buýt
07:02Walk81m 0min -
320:48 - 07:0210h 14min JPY 9.110 Đổi tàu 4 lần20:488 StopsMidoriMidori 62 đến Hakata1h 30min
JPY 1.800 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.330 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 4.600 Toa Xanh 22:2736 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Mojiko Lên xe: MiddleJPY 3.740 2h 3minFutsukaichi Đến Kokura(Fukuoka) Bảng giờ- Kokura(Fukuoka)
- 小倉(福岡県)
- Ga
- Shinkansen Exit
00:30Walk323m 6min- Kokura Sta. Shinkansen Exit
- 小倉駅新幹線口
- Trạm Xe buýt
01:101 Stopsウィラー 博多・小倉・佐賀⇒広島đến BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕JPY 2.500 3h 55minKokura Sta. Shinkansen Exit Đến BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕 Bảng giờ- BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
- Trạm Xe buýt
05:05Walk428m 8min05:5215 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Iwakuni Sân ga: 1JPY 770 49minHiroshima Đến Iwakuni Bảng giờ- Iwakuni
- 岩国
- Ga
- West Exit
06:41Walk63m 4min- Iwakuni Station
- 岩国駅前
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
06:5013 Stopsいわくにバス [5]đến Shiniwakuni Sta.JPY 300 12minIwakuni Station Đến Kintaikyo (Yamaguchi) Bảng giờ- Kintaikyo (Yamaguchi)
- 錦帯橋(山口県)
- Trạm Xe buýt
07:02Walk81m 0min -
421:34 - 07:4310h 9min JPY 10.320 Đổi tàu 3 lần21:3421:56
- TÀU ĐI THẲNG
- Kohoku(Saga)
- 江北(佐賀県)
- Ga
- TÀU ĐI THẲNG
- Tosu
- 鳥栖
- Ga
15 StopsJR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)đến Hakata Lên xe: Front/Middle/Back45minTosu Đến Hakata Bảng giờ06:076 StopsKodamaKodama 838 đến Okayama Sân ga: 16JPY 6.570 1h 16minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Shin-iwakuni
- 新岩国
- Ga
07:23Walk316m 5min- Shiniwakuni Sta.
- 新岩国駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
07:308 Stopsいわくにバス [5]đến Iwakuni StationJPY 350 13minShiniwakuni Sta. Đến Kintaikyo (Yamaguchi) Bảng giờ- Kintaikyo (Yamaguchi)
- 錦帯橋(山口県)
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
07:43Walk75m 0min -
520:47 - 00:514h 4min JPY 123.610
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.