Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
12:33 06/02, 2024
  1. 1
    13:10 - 17:32
    4h 22min JPY 10.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:16
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:25
    Mine
    美祢
    Ga
    17:25
    17:32
  2. 2
    12:40 - 17:32
    4h 52min JPY 11.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    16:07
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    17:25
    Mine
    美祢
    Ga
    17:25
    17:32
  3. 3
    13:10 - 17:35
    4h 25min JPY 11.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    15:33
    15:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:53
    16:28
    Akiyoshi-do
    秋芳洞
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:33
    Mine Shiyakusho Mae
    美祢市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:35
  4. 4
    13:10 - 17:35
    4h 25min JPY 11.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    15:33
    15:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:53
    16:24
    Akiyoshi (Yamaguchi)
    秋吉(山口県)
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:28
    Akiyoshi (Yamaguchi)
    秋吉(山口県)
    Trạm Xe buýt
    17:14
    17:33
    Mine Shiyakusho Mae
    美祢市役所前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:35
  5. 5
    12:33 - 17:05
    4h 32min JPY 109.290
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    12:33
    17:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.