Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
09:29 05/31, 2024
  1. 1
    09:55 - 12:22
    2h 27min JPY 5.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:55
    10:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:07
    10:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:48
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    11:33
    11:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    12:12
    Aoi (Yamaguchi)
    葵(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:22
  2. 2
    09:55 - 13:22
    3h 27min JPY 2.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:55
    10:05
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    10:07
    10:16
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:39
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    12:42
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:42
    12:47
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:50
    13:12
    Aoi (Yamaguchi)
    葵(山口県)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:22
  3. 3
    09:50 - 13:22
    3h 32min JPY 2.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:50
    10:00
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:02
    10:11
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:39
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    12:42
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:42
    12:47
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:50
    13:12
    Aoi (Yamaguchi)
    葵(山口県)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:22
  4. 4
    09:50 - 13:22
    3h 32min JPY 3.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    09:50
    10:00
    Miyajimaguchi [Matsudai Tourist Ship]
    宮島口〔松大汽船〕
    Cảng
    10:02
    10:11
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:39
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    12:42
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:04
    Yuda Onsen
    湯田温泉
    Ga
    13:04
    13:07
    Yuda Onsen Eki-mae
    湯田温泉駅前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sfucho Shigenbutsu Station-mae
    周布町資源物ステーション前
    Trạm Xe buýt
    13:16
    Ohashidanchi Iriguchi
    大橋団地入口
    Trạm Xe buýt
    13:16
    13:22
  5. 5
    09:29 - 11:10
    1h 41min JPY 38.730
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    09:29
    11:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.