Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
18:49 05/28, 2024
  1. 1
    21:08 - 09:48
    12h 40min JPY 28.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    22:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:12
    22:27
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    04:55
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    04:55
    05:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:05
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    08:05
    08:13
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:30
    09:29
    Takase (Yamaguchi)
    高瀬(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:48
  2. 2
    19:40 - 09:48
    14h 8min JPY 29.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:08
    21:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    21:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:05
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    08:05
    08:13
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:30
    09:29
    Takase (Yamaguchi)
    高瀬(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:48
  3. 3
    18:57 - 09:48
    14h 51min JPY 29.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    20:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    20:00
    20:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    21:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:38
    08:05
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    08:05
    08:13
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:30
    09:29
    Takase (Yamaguchi)
    高瀬(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:48
  4. 4
    18:57 - 09:48
    14h 51min JPY 30.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:57
    20:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:11
    22:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:09
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    08:09
    08:11
    Shinnan'yo Eki-mae
    新南陽駅前
    Trạm Xe buýt
    08:42
    09:29
    Takase (Yamaguchi)
    高瀬(山口県)
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:48
  5. 5
    18:49 - 05:22
    10h 33min JPY 368.300
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    18:49
    05:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.