Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
12:14 06/15, 2024
  1. 1
    12:46 - 16:22
    3h 36min JPY 10.460 IC JPY 10.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    12:46
    12:53
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    12:57
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    13:21
    13:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    13:40
    14:50
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    14:52
    14:58
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:34
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    15:34
    15:46
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:22
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    16:22
    16:22
  2. 2
    12:46 - 16:22
    3h 36min JPY 10.480 IC JPY 10.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    12:46
    12:50
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:50
    12:51
    Otemachi
    大手町(愛媛県)(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:02
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    13:21
    13:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    13:40
    14:50
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    14:52
    14:58
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:34
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    15:34
    15:46
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:22
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    16:22
    16:22
  3. 3
    12:21 - 16:22
    4h 1min JPY 9.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    12:58
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    12:58
    13:02
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    14:39
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:52
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:22
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    16:22
    16:22
  4. 4
    12:46 - 17:13
    4h 27min JPY 10.100 IC JPY 10.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    12:46
    12:53
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    12:57
    Otemachi(Ehime)
    大手町(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:21
    Takahama(Ehime)
    高浜(愛媛県)
    Ga
    13:21
    13:29
    Matsuyama Sightseeing Port [Sea Route]
    松山観光港〔航路〕
    Cảng
    13:40
    14:50
    Hiroshima-Ujina Port
    広島宇品港
    Cảng
    14:52
    14:58
    Hiroshimako
    広島港(宇品)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:03
    15:34
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    15:34
    15:41
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:40
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    West Exit
    16:40
    16:44
    Iwakuni Station
    岩国駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:45
    17:09
    Okiichi
    沖市
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:13
  5. 5
    12:14 - 15:38
    3h 24min JPY 71.630
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    12:14
    15:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.