Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
09:59 06/04, 2024
  1. 1
    10:34 - 18:06
    7h 32min JPY 21.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:48
    15:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    15:29
    15:33
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    15:50
    17:50
    Naruto Nishi
    鳴門西
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:06
  2. 2
    10:14 - 18:06
    7h 52min JPY 21.260 IC JPY 21.253 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    10:14
    10:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    15:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    15:29
    15:33
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    15:50
    17:50
    Naruto Nishi
    鳴門西
    Trạm Xe buýt
    17:50
    18:06
  3. 3
    10:34 - 18:39
    8h 5min JPY 21.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    15:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    15:32
    15:42
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    15:50
    18:23
    Naruto Nishi
    鳴門西
    Trạm Xe buýt
    18:23
    18:39
  4. 4
    12:19 - 19:10
    6h 51min JPY 42.810 IC JPY 42.807 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:25
    Ikenotani
    池谷
    Ga
    18:25
    19:10
  5. 5
    09:59 - 19:19
    9h 20min JPY 282.300
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    09:59
    19:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.