Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → goal

Xuất phát lúc
22:09 06/13, 2024
  1. 1
    22:28 - 09:09
    10h 41min JPY 20.100 IC JPY 20.091 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:13
    23:19
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    08:28
    08:33
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:45
    09:08
    Shimo Yuda
    下湯田
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:09
  2. 2
    22:24 - 09:09
    10h 45min JPY 20.180 IC JPY 20.171 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:08
    23:15
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    08:28
    08:33
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:45
    09:08
    Shimo Yuda
    下湯田
    Trạm Xe buýt
    09:08
    09:09
  3. 3
    06:07 - 10:32
    4h 25min JPY 41.440 IC JPY 41.436 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:17
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:46
    06:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:23
    Yuda Onsen
    湯田温泉
    Ga
    10:23
    10:32
  4. 4
    23:54 - 10:32
    10h 38min JPY 27.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Exit A1
    23:54
    00:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    00:00
    07:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    07:20
    07:33
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    09:49
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:23
    Yuda Onsen
    湯田温泉
    Ga
    10:23
    10:32
  5. 5
    22:09 - 09:10
    11h 1min JPY 450.200
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    22:09
    09:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.