Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

นิอิกาตะ → พิพิธภัณฑ์หัตถกรรมเครื่องเขินคิชู (อุรุวาชิคัง)

Xuất phát lúc
23:39 05/28, 2024
  1. 1
    23:46 - 10:34
    10h 48min JPY 24.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    23:46
    23:55
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    23:55
    05:25
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:36
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:24
    08:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:15
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    10:15
    10:18
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:25
    10:29
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:34
  2. 2
    23:46 - 10:34
    10h 48min JPY 24.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    23:46
    23:55
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    23:55
    05:25
    Ikebukuro Sta. Higashi-guchi
    池袋駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:25
    05:36
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:31
    08:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    10:15
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    10:15
    10:18
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:25
    10:29
    Kuroe (Bus)
    黒江(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:29
    10:34
  3. 3
    00:05 - 11:56
    11h 51min JPY 22.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    South Exit
    00:05
    00:10
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    00:10
    06:42
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:42
    07:02
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:09
    09:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:40
    Kuroe
    黒江
    Ga
    11:40
    11:56
  4. 4
    07:55 - 12:35
    4h 40min JPY 38.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    นิอิกาตะ
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:20
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:00
    10:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:10
    10:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    11:49
    11:53
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:56
    12:24
    Kotonoura
    琴の浦
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:35
  5. 5
    23:39 - 07:32
    7h 53min JPY 265.410
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.