Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
10:33 06/02, 2024
  1. 1
    11:19 - 19:42
    8h 23min JPY 23.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    15:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:55
    16:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:16
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:36
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    19:26
    Minose
    三野瀬
    Ga
    19:26
    19:42
  2. 2
    10:53 - 19:42
    8h 49min JPY 21.840 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    15:01
    15:08
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:41
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:51
    16:57
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    19:26
    Minose
    三野瀬
    Ga
    19:26
    19:42
  3. 3
    10:53 - 19:42
    8h 49min JPY 22.720 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    11:48
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    12:21
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    15:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:34
    15:48
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:50
    16:39
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:49
    17:36
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    19:26
    Minose
    三野瀬
    Ga
    19:26
    19:42
  4. 4
    10:53 - 19:42
    8h 49min JPY 20.210 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:53
    12:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    17:03
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:12
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:27
    17:36
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    19:26
    Minose
    三野瀬
    Ga
    19:26
    19:42
  5. 5
    10:33 - 20:29
    9h 56min JPY 262.850
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    10:33
    20:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.