Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
14:15 06/23, 2024
  1. 1
    14:17 - 20:01
    5h 44min JPY 52.190 IC JPY 52.189 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    16:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:16
    17:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:45
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:48
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:00
    道の駅くるくるなると
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:01
  2. 2
    14:17 - 20:01
    5h 44min JPY 52.190 IC JPY 52.189 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    16:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:20
    17:22
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:46
    Kitakawamukai
    北川向
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:49
    Kitakawamukai
    北川向
    Trạm Xe buýt
    19:52
    20:00
    道の駅くるくるなると
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:01
  3. 3
    14:17 - 20:01
    5h 44min JPY 51.980 IC JPY 51.979 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    16:26
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:16
    17:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:30
    19:33
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    19:34
    19:46
    Kitakawamukai
    北川向
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:49
    Kitakawamukai
    北川向
    Trạm Xe buýt
    19:52
    20:00
    道の駅くるくるなると
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:01
  4. 4
    14:17 - 22:15
    7h 58min JPY 28.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    16:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    20:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:37
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    20:37
    20:45
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:50
    21:51
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    21:51
    22:15
  5. 5
    14:15 - 03:37
    13h 22min JPY 345.980
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    14:15
    03:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.