Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
14:49 06/22, 2024
  1. 1
    15:16 - 19:20
    4h 4min JPY 16.500 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    17:21
    Kakogawa
    加古川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:47
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    17:47
    17:55
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:55
    18:56
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    18:56
    19:20
  2. 2
    15:31 - 20:01
    4h 30min JPY 14.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    19:21
    Tokushima
    徳島
    Ga
    19:21
    19:25
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    19:30
    20:00
    道の駅くるくるなると
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:01
  3. 3
    15:31 - 20:01
    4h 30min JPY 14.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    18:06
    18:11
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:25
    19:39
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    19:39
    19:43
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:00
    道の駅くるくるなると
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:01
  4. 4
    15:16 - 20:01
    4h 45min JPY 16.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    16:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:17
    18:02
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    18:02
    18:10
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:25
    19:26
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    19:26
    19:30
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    19:55
    20:00
    道の駅くるくるなると
    Trạm Xe buýt
    20:00
    20:01
  5. 5
    14:49 - 20:27
    5h 38min JPY 143.870
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    14:49
    20:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.