Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
16:31 06/04, 2024
  1. 1
    16:43 - 21:31
    4h 48min JPY 34.540 IC JPY 34.535 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:25
    17:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:54
    20:03
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    20:44
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    20:44
    20:48
    Nankai Wakayamashi Station
    南海和歌山市駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:50
    21:11
    Hamanomiya (Wakayamashi)
    浜の宮(和歌山市)
    Trạm Xe buýt
    21:11
    21:31
  2. 2
    17:02 - 22:10
    5h 8min JPY 16.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:28
    19:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:14
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    21:14
    21:19
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:24
    21:50
    Hamanomiya (Wakayamashi)
    浜の宮(和歌山市)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:10
  3. 3
    16:53 - 22:10
    5h 17min JPY 16.050 IC JPY 16.048 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    17:22
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    19:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:58
    20:46
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:49
    21:14
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    21:14
    21:19
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:24
    21:50
    Hamanomiya (Wakayamashi)
    浜の宮(和歌山市)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:10
  4. 4
    16:33 - 22:10
    5h 37min JPY 15.570 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:59
    19:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:38
    20:02
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    21:14
    21:19
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:24
    21:50
    Hamanomiya (Wakayamashi)
    浜の宮(和歌山市)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:10
  5. 5
    16:31 - 23:14
    6h 43min JPY 222.700
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    16:31
    23:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.