Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takasaki → goal

Xuất phát lúc
12:21 06/19, 2024
  1. 1
    13:16 - 19:31
    6h 15min JPY 54.010 IC JPY 54.009 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:48
    14:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:21
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:39
    18:19
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:40
    Kamigo
    上郷
    Ga
    18:40
    18:43
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    19:07
    19:20
    Manaichi
    真名市
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:31
  2. 2
    13:04 - 19:31
    6h 27min JPY 24.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    18:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    18:33
    18:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:00
    19:20
    Manaichi
    真名市
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:31
  3. 3
    12:40 - 19:31
    6h 51min JPY 24.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    18:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    18:33
    18:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:00
    19:20
    Manaichi
    真名市
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:31
  4. 4
    12:40 - 19:31
    6h 51min JPY 53.190 IC JPY 53.187 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:03
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    14:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:40
    14:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    17:05
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    17:10
    17:21
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    18:45
    18:50
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:00
    19:20
    Manaichi
    真名市
    Trạm Xe buýt
    19:20
    19:31
  5. 5
    12:21 - 23:54
    11h 33min JPY 311.550
    cancel cancel
    Takasaki
    高崎
    12:21
    23:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.