Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
10:30 05/30, 2024
  1. 1
    11:45 - 16:49
    5h 4min JPY 29.890 IC JPY 29.887 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:43
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    15:43
    15:46
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:50
    16:15
    Kusunoki Koen Nishi
    くすのき公園西
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:19
    Kusunoki Koen Nishi
    くすのき公園西
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:38
    Misato Shisho
    美里支所
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:49
  2. 2
    11:07 - 16:49
    5h 42min JPY 16.230 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    13:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:43
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    15:43
    15:46
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:50
    16:15
    Kusunoki Koen Nishi
    くすのき公園西
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:19
    Kusunoki Koen Nishi
    くすのき公園西
    Trạm Xe buýt
    16:24
    16:38
    Misato Shisho
    美里支所
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:49
  3. 3
    10:40 - 16:49
    6h 9min JPY 16.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:41
    14:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:43
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    15:43
    15:46
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:50
    16:07
    Nishide (Wakayama)
    西出(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:11
    Nishide (Wakayama)
    西出(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    16:11
    16:38
    Misato Shisho
    美里支所
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:49
  4. 4
    10:37 - 16:49
    6h 12min JPY 17.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    13:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    14:27
    Kainan
    海南
    Ga
    West Exit
    14:27
    14:30
    Kainan Eki-mae
    海南駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:50
    16:20
    Mountain trailhead (Wakayama)
    登山口(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:38
    Misato Shisho
    美里支所
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:49
  5. 5
    10:30 - 17:42
    7h 12min JPY 228.700
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    10:30
    17:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.