Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:03 - 13:254h 22min JPY 49.970 IC JPY 49.966 Đổi tàu 4 lần09:035 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 10minAkihabara Đến Hamamatsucho Bảng giờ09:1710 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 24minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 2 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
- 羽田空港第2ターミナル(モノレール)
- Ga
09:41Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:102 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
12:40Walk128m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
- 4番のりば
12:5016 StopsBocho Kotsuđến Prefectural Office Mae (Yamaguchi)JPY 470 IC JPY 470 20minShinyamaguchi Sta. Đến Ishinkoen Mae Bảng giờ- Ishinkoen Mae
- 維新公園前
- Trạm Xe buýt
13:10Walk1.3km 15min -
208:50 - 13:535h 3min JPY 49.530 IC JPY 49.525 Đổi tàu 4 lần08:508 StopsJR Yamanote Lineđến Osaki Sân ga: 3 Lên xe: Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 19minAkihabara Đến Shinagawa Bảng giờ09:134 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 112minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
09:36Walk0m 2min10:151 StopsANAANA693 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 2JPY 47.900 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
12:00Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:102 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
12:40Walk150m 11min13:29- Yabara
- 矢原
- Ga
13:46Walk500m 7min -
308:58 - 14:275h 29min JPY 20.800 Đổi tàu 2 lần08:582 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Front/Middle/Back5minAkihabara Đến Tokyo Bảng giờ09:129 StopsNozomiNozomi 19 đến Hakata Sân ga: 184h 21min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.250 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ14:02- Yabara
- 矢原
- Ga
14:20Walk500m 7min -
408:53 - 14:275h 34min JPY 20.800 Đổi tàu 2 lần08:538 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Kamata(Tokyo) Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back18minAkihabara Đến Shinagawa Bảng giờ09:198 StopsNozomiNozomi 19 đến Hakata Sân ga: 244h 14min
JPY 7.600 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.990 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 16.250 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Shin-Yamaguchi Bảng giờ14:02- Yabara
- 矢原
- Ga
14:20Walk500m 7min -
508:29 - 19:3311h 4min JPY 373.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.