Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
113:50 - 17:253h 35min JPY 9.330 Đổi tàu 3 lần13:504 StopsKuroshioKuroshio 20 đến Shin-osaka Lên xe: Front1h 1min
JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 14:592 StopsHikariHikari 511 đến Okayama Sân ga: 21 Lên xe: Middle20minJPY 1.760 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 2.290 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.060 Toa Xanh 15:262 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Maibara Sân ga: 3 Lên xe: BackJPY 2.540 7minNishiakashi Đến Maiko Bảng giờ- Maiko
- 舞子
- Ga
- North Exit
15:33Walk164m 8min- Kosokumaiko
- 高速舞子
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
15:505 StopsJR高速バス 阿波エクスプレス神戸号Expressway Bus Awa Express Kobe Go đến Tokushimaeki-maeJPY 3.300 1h 9minKosokumaiko Đến Matsushige Bảng giờ- Matsushige
- 松茂
- Trạm Xe buýt
16:59Walk2.1km 26min -
213:45 - 17:303h 45min JPY 3.700 Đổi tàu 5 lần13:452 StopsJR Kisei Main Line(Wakayama-Wakayamashi)đến Wakayamashi Sân ga: 8JPY 190 7minWakayama Đến Wakayamashi Bảng giờ14:002 StopsSouthern (Some Reserved Seats)Southern(Reserved/Nonreserved Seats) 34 đến Namba(Nankai Line) Lên xe: Middle12min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 520 Chỗ ngồi đã Đặt trước 14:15- Fukeko
- 深日港
- Ga
14:19Walk218m 3min- Fukeko (Sea Route)
- 深日港〔航路〕
- Cảng
14:401 Stops大阪府岬町(フェリー) 大阪府岬町(フェリー)đến Sumotoko (Bus)JPY 1.500 55minFukeko (Sea Route) Đến Sumotoko (Bus) Bảng giờ- Sumotoko (Bus)
- 洲本港(バス)
- Cảng
15:37Walk253m 3min- Sumoto Bus center
- 洲本バスセンター
- Trạm Xe buýt
- 3番乗り場
16:008 StopsAwaji Kotsu Awaji‧Tokushima Lineđến Tokushima (Tokushima)JPY 1.290 47minSumoto Bus center Đến Highway Naruto Bus Stop Mae Bảng giờ- Highway Naruto Bus Stop Mae
- 高速鳴門バス停前
- Trạm Xe buýt
16:47Walk34m 4min- Highway Naruto Bus Stop Mae
- 高速鳴門バス停前
- Trạm Xe buýt
16:5819 StopsTokushima Bus [33]đến Tokushimaeki-maeJPY 350 25minHighway Naruto Bus Stop Mae Đến Umazume Bảng giờ- Umazume
- 馬詰
- Trạm Xe buýt
17:23Walk655m 7min -
313:50 - 17:373h 47min JPY 7.210 Đổi tàu 3 lần13:502 StopsKuroshioKuroshio 20 đến Shin-osaka Lên xe: Front/Middle43min
JPY 1.730 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 2.500 Toa Xanh 14:376 StopsYamatoji Rapidđến Tennoji Sân ga: 17 Lên xe: Front/Middle/Back15minTennoji Đến Osaka Bảng giờ15:076 StopsJR Tokaido Sanyo Main Line Rapidđến Aboshi Sân ga: 5 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.880 27minOsaka Đến Sannomiya(Hyogo) Bảng giờ- Sannomiya(Hyogo)
- 三ノ宮(JR)
- Ga
- East Exit
15:34Walk193m 4min- Sannomiya BT.
- 三宮バスターミナル
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
15:404 StopsJR高速バス 阿波エクスプレス神戸号Expressway Bus Awa Express Kobe Go đến Tokushimaeki-maeJPY 3.600 1h 31minSannomiya BT. Đến Matsushige Bảng giờ- Matsushige
- 松茂
- Trạm Xe buýt
17:11Walk2.1km 26min -
413:45 - 17:474h 2min JPY 5.360 Đổi tàu 3 lần13:452 StopsJR Kisei Main Line(Wakayama-Wakayamashi)đến Wakayamashi Sân ga: 8JPY 190 7minWakayama Đến Wakayamashi Bảng giờ14:008 StopsSouthern (Some Reserved Seats)Southern(Reserved/Nonreserved Seats) 34 đến Namba(Nankai Line) Lên xe: Middle/BackJPY 930 56min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 520 Chỗ ngồi đã Đặt trước 15:012 StopsJR Kansai Main Line[Yamatoji Line](Nara-JR Namba)đến JR Namba Sân ga: 3, 4 Lên xe: Front/MiddleJPY 140 4minShin-imamiya Đến JR Namba Bảng giờ- JR Namba
- JR難波
- Ga
- OCAT Exit
15:05Walk171m 6min- Minato-machi BT. (OCAT)
- 湊町バスターミナル〔OCAT〕
- Trạm Xe buýt
- 4・5番のりば
15:154 StopsJR高速バス 阿波エクスプレス大阪号Expressway Bus Awa Express Osaka Go đến Tokushimaeki-maeJPY 4.100 2h 6minMinato-machi BT. (OCAT) Đến Matsushige Bảng giờ- Matsushige
- 松茂
- Trạm Xe buýt
17:21Walk2.1km 26min -
513:40 - 16:433h 3min JPY 69.410
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.