Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
13:40 06/15, 2024
  1. 1
    13:50 - 17:25
    3h 35min JPY 9.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:19
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:33
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    15:33
    15:41
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:50
    16:59
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:25
  2. 2
    13:45 - 17:30
    3h 45min JPY 3.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:12
    Misakikoen
    みさき公園
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:19
    Fukeko
    深日港
    Ga
    14:19
    14:22
    Fukeko (Sea Route)
    深日港〔航路〕
    Cảng
    14:40
    15:35
    Sumotoko (Bus)
    洲本港(バス)
    Cảng
    15:37
    15:40
    Sumoto Bus center
    洲本バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    16:00
    16:47
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:51
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    16:58
    17:23
    Umazume
    馬詰
    Trạm Xe buýt
    17:23
    17:30
  3. 3
    13:50 - 17:37
    3h 47min JPY 7.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:33
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    15:34
    15:38
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:40
    17:11
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    17:11
    17:37
  4. 4
    13:45 - 17:47
    4h 2min JPY 5.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    13:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:56
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:05
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    15:05
    15:11
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    4・5番のりば
    15:15
    17:21
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    17:21
    17:47
  5. 5
    13:40 - 16:43
    3h 3min JPY 69.410
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    13:40
    16:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.