Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
14:44 06/22, 2024
  1. 1
    15:40 - 19:58
    4h 18min JPY 44.460 IC JPY 44.456 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:46
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:06
    16:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:35
    19:05
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    19:05
    19:16
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:38
    Yabara
    矢原
    Ga
    19:38
    19:58
  2. 2
    15:12 - 20:29
    5h 17min JPY 20.800 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:12
    19:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:09
    Yabara
    矢原
    Ga
    20:09
    20:29
  3. 3
    15:01 - 20:29
    5h 28min JPY 20.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:01
    15:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    19:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:52
    20:09
    Yabara
    矢原
    Ga
    20:09
    20:29
  4. 4
    14:55 - 21:00
    6h 5min JPY 46.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    14:55
    15:00
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    15:00
    16:02
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:08
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:12
    19:18
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    20:04
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:40
    Yabara
    矢原
    Ga
    20:40
    21:00
  5. 5
    14:44 - 01:40
    10h 56min JPY 371.100
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    14:44
    01:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.