Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
15:20 05/25, 2024
  1. 1
    16:02 - 01:23
    9h 21min JPY 25.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    16:02
    16:07
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    16:07
    16:29
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:32
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:28
    Yamada(Osaka)
    山田(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tenjimbashisuji 6 Chome
    天神橋筋六丁目
    Ga
    19:20
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    20:15
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Funato
    船戸
    Ga
    21:05
    01:23
  2. 2
    15:28 - 02:22
    10h 54min JPY 13.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    18:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    19:39
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    19:39
    19:46
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:40
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Funato
    船戸
    Ga
    22:04
    02:22
  3. 3
    15:28 - 02:22
    10h 54min JPY 14.060 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    18:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:07
    20:51
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Funato
    船戸
    Ga
    22:04
    02:22
  4. 4
    18:15 - 03:08
    8h 53min JPY 24.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    18:15
    18:20
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:20
    18:35
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    18:35
    18:38
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    20:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:20
    20:26
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    20:30
    20:50
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    20:50
    21:05
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Funato
    船戸
    Ga
    22:50
    03:08
  5. 5
    15:20 - 21:16
    5h 56min JPY 134.670
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    15:20
    21:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.