Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
20:58 06/18, 2024
  1. 1
    21:04 - 08:24
    11h 20min JPY 18.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    22:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:46
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:51
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:11
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    06:11
    06:15
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:25
    08:05
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:24
  2. 2
    21:04 - 08:24
    11h 20min JPY 18.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    22:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    22:46
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:51
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kobe Sannomiya Koka Shotengai-mae
    神戸三宮高架商店街前
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:09
    Motomachi(JR)
    元町〔JR〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:44
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    06:44
    06:52
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:05
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:24
  3. 3
    21:38 - 08:58
    11h 20min JPY 15.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:38
    22:24
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:33
    23:34
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:34
    23:40
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:17
    Takamatsu Chuo IC.
    高松中央インターバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:21
    Takamatsu Chuo IC.
    高松中央インターバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:46
    08:39
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:58
  4. 4
    21:04 - 08:58
    11h 54min JPY 17.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:04
    22:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:27
    22:33
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:54
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:54
    07:03
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Tokushima
    徳島
    Ga
    08:15
    08:19
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    08:25
    08:56
    Menkyo Center-guchi
    免許センター口
    Trạm Xe buýt
    08:56
    08:58
  5. 5
    20:58 - 03:56
    6h 58min JPY 183.050
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    20:58
    03:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.