Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ueno → goal

Xuất phát lúc
21:38 05/31, 2024
  1. 1
    21:59 - 10:06
    12h 7min JPY 25.240 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:59
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:12
    23:22
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:20
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    08:12
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    08:41
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    08:41
    08:46
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:55
    10:01
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:06
  2. 2
    05:10 - 10:47
    5h 37min JPY 55.440 IC JPY 55.437 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:48
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:47
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:22
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:43
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:26
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    10:26
    10:29
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:47
  3. 3
    21:42 - 10:47
    13h 5min JPY 17.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 4
    21:42
    21:45
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    21:45
    07:13
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:09
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:43
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:26
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    10:26
    10:29
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:42
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:47
  4. 4
    22:34 - 11:31
    12h 57min JPY 21.370 IC JPY 21.361 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:10
    10:22
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:34
    10:39
    Hatabu
    幡生
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    11:14
    Kawatanaonsen
    川棚温泉
    Ga
    11:14
    11:17
    Kawatana Sta.
    川棚駅
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:26
    Kawatanaonsen (Bus)
    川棚温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:26
    11:31
  5. 5
    21:38 - 09:17
    11h 39min JPY 395.600
    cancel cancel
    Ueno
    上野
    21:38
    09:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.