Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
13:15 06/08, 2024
  1. 1
    13:51 - 18:58
    5h 7min JPY 18.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    17:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:07
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:26
    Ozuki
    小月
    Ga
    18:26
    18:31
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:41
    18:56
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    18:56
    18:58
  2. 2
    13:31 - 18:58
    5h 27min JPY 19.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    17:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:46
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    17:46
    17:51
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:58
    18:56
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    18:56
    18:58
  3. 3
    13:23 - 18:58
    5h 35min JPY 19.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    17:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:46
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:14
    Ozuki
    小月
    Ga
    18:14
    18:16
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:40
    18:56
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    18:56
    18:58
  4. 4
    14:17 - 19:55
    5h 38min JPY 54.290 IC JPY 54.287 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    15:35
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:00
    16:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:20
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    18:25
    18:28
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:40
    19:24
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    19:24
    19:28
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yume Danchi Mae
    夢団地前
    Trạm Xe buýt
    19:53
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    19:53
    19:55
  5. 5
    13:15 - 22:14
    8h 59min JPY 243.280
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    13:15
    22:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.