Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
18:05 06/13, 2024
  1. 1
    18:16 - 07:38
    13h 22min JPY 59.180 IC JPY 59.179 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    20:26
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:05
    00:55
    Heiwa-dori
    平和通り(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    00:55
    01:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    05:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:01
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    North Exit
    06:01
    06:06
    Shimonoseki Sta.
    下関駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ipponmatsu (Yamaguchi)
    一本松(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:36
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:38
  2. 2
    18:16 - 07:38
    13h 22min JPY 59.180 IC JPY 59.179 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    20:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:05
    00:58
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    00:58
    01:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:50
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:15
    Ozuki
    小月
    Ga
    07:15
    07:17
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ipponmatsu (Yamaguchi)
    一本松(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:36
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:38
  3. 3
    18:16 - 07:38
    13h 22min JPY 59.180 IC JPY 59.179 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    20:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    05:45
    06:18
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:18
    06:27
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:50
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:15
    Ozuki
    小月
    Ga
    07:15
    07:17
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ipponmatsu (Yamaguchi)
    一本松(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:36
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:38
  4. 4
    18:16 - 07:38
    13h 22min JPY 59.170 IC JPY 59.169 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    20:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:05
    00:58
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    00:58
    01:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    06:50
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:15
    Ozuki
    小月
    Ga
    07:15
    07:20
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Ipponmatsu (Yamaguchi)
    一本松(山口県)
    Trạm Xe buýt
    07:36
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    07:36
    07:38
  5. 5
    18:05 - 11:30
    17h 25min JPY 449.660
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    18:05
    11:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.