Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Miyajima → goal

Xuất phát lúc
01:13 06/02, 2024
  1. 1
    05:45 - 09:08
    3h 23min JPY 6.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:06
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:31
    Ozuki
    小月
    Ga
    08:31
    08:33
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:50
    09:06
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:08
  2. 2
    05:45 - 09:08
    3h 23min JPY 6.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:27
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:06
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:43
    Ozuki
    小月
    Ga
    08:43
    08:48
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:51
    09:06
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:08
  3. 3
    05:45 - 09:08
    3h 23min JPY 6.760 IC JPY 6.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:04
    Hiroden-Miyajimaguchi
    広電宮島口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:31
    Shoko Center Iriguchi
    商工センター入口
    Ga
    06:31
    06:36
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    06:55
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:06
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:17
    08:31
    Ozuki
    小月
    Ga
    08:31
    08:33
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:50
    09:06
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:08
  4. 4
    05:45 - 09:08
    3h 23min JPY 6.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    05:45
    05:55
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    05:57
    06:06
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:19
    06:41
    Iwakuni
    岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawanishi(Yamaguchi)
    川西(山口県)
    Ga
    07:12
    Seiryu-Shiniwakuni
    清流新岩国
    Ga
    07:12
    07:24
    Shin-iwakuni
    新岩国
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:06
    Asa
    厚狭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:43
    Ozuki
    小月
    Ga
    08:43
    08:48
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:51
    09:06
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:08
  5. 5
    01:13 - 03:21
    2h 8min JPY 63.030
    cancel cancel
    Miyajima
    宮島
    01:13
    03:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.