Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
15:40 06/04, 2024
  1. 1
    16:37 - 20:23
    3h 46min JPY 33.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:52
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:54
    17:59
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:30
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:15
    Romon-naka
    老門中
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:23
  2. 2
    16:16 - 20:23
    4h 7min JPY 33.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:41
    17:46
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:30
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:15
    Romon-naka
    老門中
    Trạm Xe buýt
    20:15
    20:23
  3. 3
    16:16 - 20:25
    4h 9min JPY 33.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    16:29
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:39
    17:27
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:42
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:30
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    19:35
    19:38
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:17
    Romon
    老門
    Trạm Xe buýt
    20:17
    20:25
  4. 4
    16:08 - 21:38
    5h 30min JPY 16.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:36
    19:21
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:38
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    19:38
    19:46
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:50
    20:42
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:48
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    21:03
    21:30
    Romon
    老門
    Trạm Xe buýt
    21:30
    21:38
  5. 5
    15:40 - 21:16
    5h 36min JPY 153.480
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    15:40
    21:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.