Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
09:01 06/05, 2024
  1. 1
    09:06 - 17:34
    8h 28min JPY 52.990 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    10:21
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    13:00
    13:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    13:20
    13:50
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    13:50
    13:59
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    15:27
    15:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:00
    17:05
    Oshima Bus Stop
    大島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:09
    Oshima Bus Stop
    大島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:32
    Shitadami Yotsukado
    下田水四ツ角
    Trạm Xe buýt
    17:32
    17:34
  2. 2
    09:06 - 18:37
    9h 31min JPY 31.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    11:56
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    15:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    17:45
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    17:45
    17:49
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2
    17:50
    18:13
    Kameyama (Ehime)
    亀山(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:16
    Kameyama (Ehime)
    亀山(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:35
    Shitadami Yotsukado
    下田水四ツ角
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:37
  3. 3
    09:50 - 19:06
    9h 16min JPY 29.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    12:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    16:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    16:03
    16:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    17:05
    18:04
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    18:04
    18:08
    Hakatajima Bus Stop
    伯方島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:45
    Kameyama (Ehime)
    亀山(愛媛県)
    Trạm Xe buýt
    18:45
    19:06
  4. 4
    11:50 - 19:56
    8h 6min JPY 53.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    13:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:05
    15:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    15:45
    15:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:50
    17:24
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:28
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:43
    Mukaishima Bus Stop
    向島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    18:25
    19:08
    Umashima Bus Stop
    馬島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    19:08
    19:56
  5. 5
    09:01 - 00:02
    15h 1min JPY 387.980
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    09:01
    00:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.