Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
00:10 06/27, 2024
  1. 1
    05:33 - 12:07
    6h 34min JPY 14.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:40
    07:56
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:25
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    11:25
    11:29
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:01
    Nami
    奈美
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:07
  2. 2
    05:33 - 12:07
    6h 34min JPY 14.630 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:32
    07:50
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    10:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:24
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    11:24
    11:28
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:01
    Nami
    奈美
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:07
  3. 3
    07:05 - 13:02
    5h 57min JPY 14.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:54
    09:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    11:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:24
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    12:24
    12:28
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    12:57
    Chuo Bridge (Yamaguchi)
    中央橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:57
    13:02
  4. 4
    09:07 - 14:52
    5h 45min JPY 14.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:12
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    10:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:55
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:55
    11:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:24
    Hofu
    防府
    Ga
    Tenjin Exit
    14:24
    14:28
    Hofu Station
    防府駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:30
    14:47
    Chuo Bridge (Yamaguchi)
    中央橋(山口県)
    Trạm Xe buýt
    14:47
    14:52
  5. 5
    00:10 - 06:48
    6h 38min JPY 232.310
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    00:10
    06:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.