Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
20:15 06/18, 2024
  1. 1
    21:23 - 12:02
    14h 39min JPY 19.490 Đổi tàu 9 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:41
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:43
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    11:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    11:33
    11:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    11:57
    Kamigo Eki-mae
    上郷駅前
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:02
  2. 2
    21:23 - 12:12
    14h 49min JPY 20.140 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:35
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    11:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:03
    Kamigo
    上郷
    Ga
    12:03
    12:12
  3. 3
    22:45 - 12:42
    13h 57min JPY 18.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:22
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    12:22
    12:27
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:30
    12:37
    Kamigo Eki-mae
    上郷駅前
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:42
  4. 4
    06:46 - 14:07
    7h 21min JPY 18.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    13:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    13:33
    13:38
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    13:55
    14:02
    Kamigo Eki-mae
    上郷駅前
    Trạm Xe buýt
    14:02
    14:07
  5. 5
    20:15 - 05:22
    9h 7min JPY 280.360
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    20:15
    05:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.