Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sapporo → goal

Xuất phát lúc
16:18 05/28, 2024
  1. 1
    16:35 - 23:39
    7h 4min JPY 29.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:45
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    22:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:03
    Yoshinari
    吉成
    Ga
    23:03
    23:39
  2. 2
    16:35 - 23:39
    7h 4min JPY 29.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:45
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:13
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    20:13
    20:17
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    20:40
    22:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    22:33
    22:40
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:03
    Yoshinari
    吉成
    Ga
    23:03
    23:39
  3. 3
    16:35 - 23:39
    7h 4min JPY 63.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    17:13
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    19:50
    19:56
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:00
    20:40
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:48
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    21:11
    21:19
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    21:20
    22:43
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    22:43
    22:50
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:53
    23:03
    Yoshinari
    吉成
    Ga
    23:03
    23:39
  4. 4
    17:48 - 06:31
    12h 43min JPY 52.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    18:26
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    22:24
    22:32
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:10
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    05:47
    Shozui
    勝瑞
    Ga
    05:47
    06:31
  5. 5
    16:18 - 16:32
    24h 14min JPY 535.150
    cancel cancel
    Sapporo
    札幌
    16:18
    16:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.