Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokyo → goal

Xuất phát lúc
05:51 05/31, 2024
  1. 1
    05:57 - 10:15
    4h 18min JPY 38.570 IC JPY 38.566 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:25
    06:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:53
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:01
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:33
    Itano
    板野
    Ga
    09:33
    10:15
  2. 2
    05:57 - 10:21
    4h 24min JPY 38.140 IC JPY 38.136 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:57
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:25
    06:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:53
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:56
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:15
    10:03
    Chokudo
    直道(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:21
  3. 3
    05:55 - 11:05
    5h 10min JPY 38.110 IC JPY 38.106 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:01
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:25
    06:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:53
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:56
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:15
    10:50
    Nakatomi
    中富(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:05
  4. 4
    06:15 - 12:43
    6h 28min JPY 18.470 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    08:53
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    08:53
    08:57
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    11:16
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    11:16
    11:20
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:40
    12:25
    Chokudo
    直道(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:43
  5. 5
    05:51 - 13:34
    7h 43min JPY 255.000
    cancel cancel
    Tokyo
    東京
    05:51
    13:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.