Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsuyama (Ehime) → goal

Xuất phát lúc
23:54 05/31, 2024
  1. 1
    05:05 - 11:43
    6h 38min JPY 15.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    09:43
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:17
    Umegato
    梅ヶ峠
    Ga
    10:17
    11:43
  2. 2
    05:05 - 12:27
    7h 22min JPY 17.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    07:51
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    09:45
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    East Exit
    09:45
    09:53
    Shinshimonoseki Sta.
    新下関駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:15
    10:22
    Hieda Exit
    稗田口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:30
    Yoshimo
    吉母
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:27
  3. 3
    05:05 - 12:27
    7h 22min JPY 14.630 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    10:22
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    South Exit
    10:22
    10:25
    Shinekiminamiguchi
    新駅南口
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:49
    Ushiroda (Yamaguchi)
    後田(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:52
    Ushiroda (Yamaguchi)
    後田(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:30
    Yoshimo
    吉母
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:27
  4. 4
    05:05 - 12:27
    7h 22min JPY 14.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:05
    05:40
    Imabari
    今治
    Ga
    East Exit
    05:40
    05:44
    Imabari Sta.
    今治駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:20
    07:54
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:07
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    10:22
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    East Exit
    10:22
    10:30
    Shinshimonoseki Sta.
    新下関駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:37
    10:57
    Tomito Exit
    富任口
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:30
    Yoshimo
    吉母
    Trạm Xe buýt
    11:30
    12:27
  5. 5
    23:54 - 05:27
    5h 33min JPY 147.070
    cancel cancel
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    23:54
    05:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.