Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
23:31 06/01, 2024
  1. 1
    23:51 - 09:00
    9h 9min JPY 4.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:44
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    05:44
    05:54
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    06:46
    06:54
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:17
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    08:17
    09:00
  2. 2
    05:09 - 09:32
    4h 23min JPY 4.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:17
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    07:05
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    07:27
    Maikokoen
    舞子公園
    Ga
    South Exit
    07:27
    07:37
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:40
    08:57
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:01
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:12
    Suzue-kita
    鈴江北
    Trạm Xe buýt
    09:12
    09:32
  3. 3
    05:09 - 09:42
    4h 33min JPY 4.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:17
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:52
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:52
    07:00
    神姫バス神戸三ノ宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:05
    09:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:06
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:10
    09:42
    Jurobei Yashiki
    十郎兵衛屋敷
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:42
  4. 4
    23:51 - 09:42
    9h 51min JPY 4.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:51
    23:59
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:44
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    05:44
    05:54
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    06:46
    06:54
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    07:00
    08:22
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:26
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    09:10
    09:42
    Jurobei Yashiki
    十郎兵衛屋敷
    Trạm Xe buýt
    09:42
    09:42
  5. 5
    23:31 - 02:08
    2h 37min JPY 85.900
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    23:31
    02:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.