Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Morioka → goal

Xuất phát lúc
17:50 06/07, 2024
  1. 1
    18:16 - 06:48
    12h 32min JPY 61.620 IC JPY 61.619 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    20:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:05
    00:58
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    00:58
    01:10
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    06:18
    06:35
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    Shinkansen Exit
    06:35
    06:48
  2. 2
    17:50 - 06:59
    13h 9min JPY 39.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    20:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:12
    22:11
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:11
    22:14
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:46
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    Shinkansen Exit
    06:46
    06:59
  3. 3
    17:50 - 06:59
    13h 9min JPY 39.330 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    20:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:30
    22:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:06
    22:09
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:23
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:46
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    Shinkansen Exit
    06:46
    06:59
  4. 4
    18:16 - 08:41
    14h 25min JPY 35.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:16
    20:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    20:32
    20:40
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    20:40
    06:20
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:28
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    Shinkansen Exit
    08:28
    08:41
  5. 5
    17:50 - 10:37
    16h 47min JPY 433.260
    cancel cancel
    Morioka
    盛岡
    17:50
    10:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.