Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
18:31 05/28, 2024
  1. 1
    18:43 - 23:30
    4h 47min JPY 38.030 IC JPY 38.027 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:11
    19:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:45
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:39
    Gaku
    Ga
    22:39
    23:30
  2. 2
    18:38 - 23:30
    4h 52min JPY 38.030 IC JPY 38.027 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    18:50
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    19:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:11
    19:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:45
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:39
    Gaku
    Ga
    22:39
    23:30
  3. 3
    18:33 - 23:30
    4h 57min JPY 38.280 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    18:33
    18:42
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:42
    19:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    19:06
    19:11
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    21:05
    21:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    21:10
    21:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    21:38
    21:45
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:39
    Gaku
    Ga
    22:39
    23:30
  4. 4
    21:12 - 07:44
    10h 32min JPY 19.780 IC JPY 19.772 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:23
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:47
    22:55
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:10
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:17
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:53
    Gaku
    Ga
    06:53
    07:44
  5. 5
    18:31 - 02:18
    7h 47min JPY 246.100
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    18:31
    02:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.