Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
09:32 05/25, 2024
  1. 1
    11:29 - 14:58
    3h 29min JPY 37.700 IC JPY 37.695 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:00
    12:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:45
    14:00
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:05
    14:08
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:38
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    14:38
    14:45
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    14:55
    Sako
    佐古
    Ga
    14:55
    14:58
  2. 2
    09:34 - 15:28
    5h 54min JPY 18.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    12:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    Central Exit(West)
    13:04
    13:09
    Sannomiya (Hinase Building Mae)
    三宮〔日生ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    13:10
    15:02
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:02
    15:09
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:25
    Sako
    佐古
    Ga
    15:25
    15:28
  3. 3
    12:19 - 15:42
    3h 23min JPY 43.220 IC JPY 43.215 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:55
    12:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:45
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    14:50
    14:53
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:55
    15:23
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:23
    15:26
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    15:30
    15:33
    Sako Ichibancho
    佐古一番町
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:42
  4. 4
    09:46 - 15:58
    6h 12min JPY 18.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    13:11
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    13:11
    13:15
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:25
    15:41
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:48
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:52
    15:55
    Sako
    佐古
    Ga
    15:55
    15:58
  5. 5
    09:32 - 17:08
    7h 36min JPY 251.500
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    09:32
    17:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.