Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
21:35 05/28, 2024
  1. 1
    22:48 - 08:24
    9h 36min JPY 15.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:06
    23:14
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:56
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Tokushima
    徳島
    Ga
    08:15
    08:19
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:20
    08:23
    Suketo-Shinbashi
    助任新橋
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:24
  2. 2
    22:24 - 08:24
    10h 0min JPY 13.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:24
    22:30
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    22:30
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:56
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Tokushima
    徳島
    Ga
    08:15
    08:19
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:20
    08:23
    Suketo-Shinbashi
    助任新橋
    Trạm Xe buýt
    08:23
    08:24
  3. 3
    21:36 - 08:44
    11h 8min JPY 11.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    22:41
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    22:41
    22:47
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    23:00
    08:32
    Tokushima Yaoyamachi (Expressway Bus)
    徳島八百屋町〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:35
    Yaoyamachi
    八百屋町
    Trạm Xe buýt
    08:40
    08:43
    Suketo-Shinbashi
    助任新橋
    Trạm Xe buýt
    08:43
    08:44
  4. 4
    22:24 - 08:54
    10h 30min JPY 12.000 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:24
    22:30
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    22:30
    07:17
    Takamatsu Chuo IC.
    高松中央インターバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:21
    Takamatsu Chuo IC.
    高松中央インターバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:46
    08:49
    Suketobashi/Tokushima Daigaku-mae
    徳島大学前
    Trạm Xe buýt
    08:49
    08:54
  5. 5
    21:35 - 04:06
    6h 31min JPY 167.630
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    21:35
    04:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.