Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
23:08 06/05, 2024
  1. 1
    23:39 - 10:21
    10h 42min JPY 19.180 IC JPY 19.174 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:39
    23:49
    Kanda(Tokyo)
    神田(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:01
    00:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:36
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:36
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:03
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    10:03
    10:21
  2. 2
    23:28 - 10:24
    10h 56min JPY 23.990 IC JPY 23.988 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:28
    23:42
    Nihombashi
    日本橋(東京都)
    Ga
    Exit B3
    23:42
    23:46
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    VIPラウンジ
    23:50
    06:50
    VIP Lounge Kyoto Sta. Hachijo Exit
    VIPラウンジ京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Shinkansen Hachijyo Exit
    timetable Bảng giờ
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:36
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:03
    Shinnan'yo
    新南陽
    Ga
    10:03
    10:05
    Shinnan'yo Eki-mae
    新南陽駅前
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:24
    Yokomachi (Yamaguchi)
    横町(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:24
    10:24
  3. 3
    05:55 - 10:59
    5h 4min JPY 42.040 IC JPY 42.025 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:15
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:34
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:34
    06:36
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
    山口宇部空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:45
    Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
    新山口駅〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:45
    09:56
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:40
    Fukugawa
    福川
    Ga
    10:40
    10:45
    Fukugawa Eki-mae
    福川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:57
    Yokomachi (Yamaguchi)
    横町(山口県)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:59
  4. 4
    05:16 - 10:59
    5h 43min JPY 20.290 IC JPY 20.282 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    05:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    10:01
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    North Exit
    10:01
    10:09
    Tokuyama Station
    徳山駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:30
    10:54
    Hamada (Shunan)
    浜田(周南市)
    Trạm Xe buýt
    10:54
    10:59
  5. 5
    23:08 - 09:44
    10h 36min JPY 427.700
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    23:08
    09:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.