Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:03 - 10:594h 56min JPY 42.090 IC JPY 42.087 Đổi tàu 5 lần06:037 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 4 Lên xe: Middle/BackJPY 180 IC JPY 178 14minUeno Đến Hamamatsucho Bảng giờ06:239 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 23minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
06:46Walk0m 2min07:201 StopsSFJSFJ11 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:05Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:152 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
09:45Walk117m 11min10:046 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến IwakuniJPY 680 36minShin-Yamaguchi Đến Fukugawa Bảng giờ- Fukugawa
- 福川
- Ga
10:40Walk143m 5min- Fukugawa Eki-mae
- 福川駅前
- Trạm Xe buýt
10:544 StopsBocho Kotsuđến Tokuyama StationJPY 200 IC JPY 200 3minFukugawa Eki-mae Đến Yokomachi (Yamaguchi) Bảng giờ- Yokomachi (Yamaguchi)
- 横町(山口県)
- Trạm Xe buýt
10:57Walk189m 2min -
205:30 - 10:595h 29min JPY 19.860 Đổi tàu 2 lần05:3010 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back20minUeno Đến Shinagawa Bảng giờ06:008 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 23JPY 12.540 4h 1min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.690 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Tokuyama Bảng giờ- Tokuyama
- 徳山
- Ga
- North Exit
10:01Walk258m 8min- Tokuyama Station
- 徳山駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:3015 StopsBocho Kotsuđến Nagata Kaihin KoenJPY 280 IC JPY 280 24minTokuyama Station Đến Hamada (Shunan) Bảng giờ- Hamada (Shunan)
- 浜田(周南市)
- Trạm Xe buýt
10:54Walk429m 5min -
305:27 - 10:595h 32min JPY 19.860 Đổi tàu 2 lần05:2710 StopsJR Yamanote Lineđến Tokyo,Shinagawa Sân ga: 3 Lên xe: Middle/Back21minUeno Đến Shinagawa Bảng giờ06:008 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 23JPY 12.540 4h 1min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.690 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Tokuyama Bảng giờ- Tokuyama
- 徳山
- Ga
- North Exit
10:01Walk258m 8min- Tokuyama Station
- 徳山駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
10:3015 StopsBocho Kotsuđến Nagata Kaihin KoenJPY 280 IC JPY 280 24minTokuyama Station Đến Hamada (Shunan) Bảng giờ- Hamada (Shunan)
- 浜田(周南市)
- Trạm Xe buýt
10:54Walk429m 5min -
405:30 - 11:225h 52min JPY 19.850 Đổi tàu 2 lần05:3010 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 4 Lên xe: Front/Middle/Back20minUeno Đến Shinagawa Bảng giờ06:008 StopsNozomiNozomi 99 đến Hakata Sân ga: 23JPY 12.540 4h 1min
JPY 7.040 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 8.430 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 15.690 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Tokuyama Bảng giờ- Tokuyama
- 徳山
- Ga
- North Exit
10:01Walk268m 8min- Tokuyama Station
- 徳山駅前
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:0515 StopsBocho Kotsuđến Toda Eki-mae (Yamaguchi)JPY 270 IC JPY 270 17minTokuyama Station Đến Yokomachi (Yamaguchi) Bảng giờ- Yokomachi (Yamaguchi)
- 横町(山口県)
- Trạm Xe buýt
11:22Walk56m 0min -
505:15 - 16:1310h 58min JPY 357.400
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.